|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đến tuổi
verb to come of age
| [đến tuổi] | | | to be old enough to do something; to be of an age to do something | | | Đến tuổi quân dịch | | To be old enough to do military service; to be draft age; to reach call-up age |
|
|
|
|